Có 2 kết quả:
假仁假义 jiǎ rén jiǎ yì ㄐㄧㄚˇ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧˋ • 假仁假義 jiǎ rén jiǎ yì ㄐㄧㄚˇ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧˋ
jiǎ rén jiǎ yì ㄐㄧㄚˇ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hypocrisy
(2) pretended righteousness
(2) pretended righteousness
Bình luận 0
jiǎ rén jiǎ yì ㄐㄧㄚˇ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hypocrisy
(2) pretended righteousness
(2) pretended righteousness
Bình luận 0